Thiện nữ Địa lí
Thôn xá ngoại ... - Bồ Gia Thôn
An cán tạc .... - Bồ Gia Thôn
Bát nâng thủ đê ... Côn Lôn Sơn
Hoàng hà tây lai .... Côn Lôn Sơn
Sâm sâm mãn ... Địa Ngục
Nhát thê ân .... Địa Ngục
Nhàn mộng .... Dương Gia Trấn
Nhân ngữ dịch biên kiêu ... Dương Gia Trấn
Dưỡng tính tu ... Hắc Phong Động
Tính ân thân ... Hắc Phong Động
Thủy quang liêm ... Hàng CHâu
Dục bà tây ... Hàng Châu
Hoa bỉ ngan ... Hoàng Tuyền
Thiên niên báo .. Hoàng Tuyền
Chu tước kiêu ... Kim Lăng
Hoa dại .... Kim Lăng
Cựu thời vương ... Kim Lăng
Sơn vương cao ... Lan Nhược Địa Cung
A lan nhược ... Lan Nhược Địa Cung
Nguyệt chiêu khinh ... Lan Nhược Tự
Kim sinh vô .... Lan Nhược Tự
Quỷ môn vô ... Phong Đô
Tương phùng luận ... Phong Đô
Túy lý đào ... Thần Cơ Doanh
Bát bách lý ... Thần Cơ Doanh
Bạch hô hướng ... Thanh khâu
Ngọc yên ... Thanh Khâu
Cừu thời vương ... Thanh Khuâ
Tả thiên đại ... Thiên Công Các
Hoài mặc định ... Thiên Công Các
Ngã dục thừa ... Thiên Cung
Khởi vũ lộng ... Thiên Cung
Giác thanh xuy ... Tỉ li cổ đạo
Bạch nhan tyâ ... Tỉ li cổ đạo
Bạch vân hoàng ... Tiêu Dao quan
Vũ y thường ... Tiêu dao quan
Phong định hàn ... Trấn Ngoại Ô
Nga mi thu ... Trấn Ngoại Ô
Yêu hò giáo ... Vạn Yêu Cung
Sườn núi ... Vạn Yêu Cung
Phách nhai tả ... Vạn Yêu Cung
Thập niên sinh ... Vong Xuyên
Tam đô hả ... vong xuyên
Ba đường bờ sông ... Vong Xuyên
Thành ngữ
Bồ gia thôn (62,164): Nghi Trộm Rìu
Bồ gia thôn (74,63): Y Quan Cầm Thú
Bồ gia thôn (120,187/122,187): Diện Diện Tương Thứ
Bồ gia thôn (176,174) Bạch Đầu Như Tân
Côn Lôn Sơn: Rút Đao Tương Trợ
Dương Gia Trấn (20,67) Lâm Uyên Tiễn Ngư
Dương Gia Trấn (53,23) Môn Khả La Tước
Dương Gia Trấn (59,44 Tăng Đa Chúc Thiểu
Dương Gia Trấn (50,26) Công Bằng
Dương Gia Trấn (46,47) Dĩ Nha Hoàn Nha
Hàng Châu (142,80) Mãi Độc Hoàn Châu
Hàng Châu (69,176) Cáo Mượn Oai Hùm
Hàng Châu (216,167) Lão Bạng Sinh Châu
Hàng Châu (105,86) Khó nói
Hàng Châu (27,115) Giang Lang Tài Tận
Thần Cơ Doanh - Võ Nghệ Cao Cường
Thanh Khâu (60,22) Đào Thoát
Thanh Khâu (55,51) Duyên Mộc Cầu Ngư
Kim Lăng (47,126) Cương Cử Mục Trương
Kim Lăng (58,66) Hữu Cước Dương Xuân
Kim Lăng (26,67) Thiên Kim Mãi Lân
Kim Lăng (110,124) Tiểu Điểu Y Nhân
Kim Lăng (120,153) Đảo Lý Tương Nghênh
Thiên Công Các - Quỷ Phủ Thần Công
Tỉ Li Cổ Đạo - Đơn Thương Độc Mã
Tiêu Dao Quan - Bằng Trình Vạn Lý
Trấn Ngoại Ô (24,31) Dữ Hổ Mưu Bì
Trấn Ngoại Ô (50,41) Đổi Trắng Thay Đen
Trấn Ngoại Ô (59,53) Lý Đại Đào Cương